se conduire
 | [se conduire] |  | tự động từ | |  | ăn ở, cư xử | |  | Façon de se conduire | | cách ăn ở, cách cư xử | |  | Ce n'est pas une façon de se conduire avec une dame | | đó không phải là cách cư xử với một phụ nữ | |  | (nghĩa bị động) điều khiển; lái | |  | Une voiture qui se conduit facilement | | chiếc xe dễ điều khiển; dễ lái |
|
|